Có 2 kết quả:
饢糠 nǎng kāng ㄋㄤˇ ㄎㄤ • 馕糠 nǎng kāng ㄋㄤˇ ㄎㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stuff one's face with forage
(2) to guttle hay
(2) to guttle hay
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stuff one's face with forage
(2) to guttle hay
(2) to guttle hay
Bình luận 0